🌟 소책자 (小冊子)

Danh từ  

1. 작고 얇게 만든 책.

1. TẬP SÁCH MỎNG, SỔ TAY: Sách được làm mỏng và nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홍보용 소책자.
    Pr pamphlets.
  • Google translate 소책자 한 부.
    One pamphlet.
  • Google translate 소책자를 간행하다.
    Publish a booklet.
  • Google translate 소책자를 발간하다.
    Publish a pamphlet.
  • Google translate 소책자에 실리다.
    Be published in a booklet.
  • Google translate 학회 관계자는 발표를 들으려고 자리에 앉아 있는 청중에게 소책자를 배포하였다.
    Society officials distributed pamphlets to the audience seated to listen to the presentation.
  • Google translate 우리는 두 달에 한 번씩 한국 문화를 다룬 소책자를 만들어 무료로 배부한다.
    Once every two months, we make a booklet on korean culture and distribute it free of charge.
  • Google translate 저희 회사를 소개하는 목록과 소책자 몇 부를 보여 드려도 되겠습니까?
    May i show you a list and some pamphlets introducing our company?
    Google translate 네. 주시면 검토 후 연락 드리겠습니다.
    Yes. if you give it to me, i'll contact you after reviewing it.
Từ tham khảo 팸플릿(pamphlet): 설명이나 광고, 선전을 하기 위해서 만든 얇고 작은 책자.

소책자: pamphlet; booklet; leaflet,しょうさっし【小冊子】。しょうさつ【小冊】,livret, petit livre, brochure, fascicule, imprimé, opuscule,folleto, boletín,كتيب,бяцхан ном,tập sách mỏng, sổ tay,หนังสือเล่มเล็ก, อนุสาร, จุลสาร, หนังสือฉบับกระเป๋า,pamflet, booklet,брошюра,小册子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소책자 (소ː책짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103)