🌟 담당자 (擔當者)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 맡아서 하는 사람.

1. NGƯỜI PHỤ TRÁCH, NGƯỜI ĐẢM NHIỆM: Người đảm nhận làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관리 담당자.
    Administrative personnel.
  • Google translate 인사 담당자.
    Personnel manager.
  • Google translate 담당자가 되다.
    Become in charge.
  • Google translate 담당자가 처리하다.
    Handle it by the person in charge.
  • Google translate 담당자로 임명되다.
    To be appointed as the person in charge.
  • Google translate 프로젝트의 담당자가 회사 임원들 앞에서 프로젝트의 진행 상황을 설명하였다.
    The project manager explained the progress of the project in front of the company executives.
  • Google translate 회사의 홍보 담당자가 휴가로 자리를 비워서 그 기간 동안 업무를 대신할 사람이 필요하다.
    The company's publicist is away on vacation and needs someone to replace his work during that period.
  • Google translate 이 구역의 관리 담당자가 누구입니까?
    Who is in charge of management in this area?
    Google translate 제가 그 구역을 맡고 있는 사람입니다만, 무슨 일이십니까?
    I'm in charge of the area, but what's the matter?
Từ đồng nghĩa 담당(擔當): 어떤 일을 맡음., 어떤 일을 맡아서 하는 사람.

담당자: person in charge,たんとうしゃ【担当者】,responsable,encargado, persona encargada,شخص معنيّ,хариуцагч, хариуцсан хүн,người phụ trách, người đảm nhiệm,เจ้าหน้าที่, ผู้รับผิดชอบ,penanggung jawab, yang bertanggung jawab, yang bertugas,ответственное лицо,负责人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담당자 (담당자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 담당자 (擔當者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28)