🌟 독단적 (獨斷的)

Định từ  

1. 남과 상의하지 않고 혼자서 판단하거나 결정하는.

1. MANG TÍNH ĐỘC ĐOÁN: Quyết định hay phán đoán một mình và không hội ý với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독단적 결정.
    A dogmatic decision.
  • Google translate 독단적 실행.
    Dogmatic execution.
  • Google translate 독단적 운영.
    Dogmatic operation.
  • Google translate 독단적 태도.
    Dogmatic attitude.
  • Google translate 독단적 판단.
    Dogmatic judgment.
  • Google translate 독단적 행동.
    Dogmatic behavior.
  • Google translate 그는 자신의 높은 지위를 이용하여 독단적 결정을 일삼았다.
    He used his high position to make dogmatic decisions.
  • Google translate 회원들은 회장의 독단적 판단에 따라 모임이 운영되는 것에 대해 반발하고 일어났다.
    The members rose up in protest against the meeting being run on the chairman's dogmatic judgment.
  • Google translate 노동자들과 회사 임원들이 서로 타협점을 찾지 못한 채 계속 갈등을 빚고 있대.
    Workers and company executives continue to be at odds with each other.
    Google translate 이럴 때는 사장님이 독단적 결정을 내려야 할 것 같기도 해.
    Maybe the boss should make a dogmatic decision in this case.

독단적: arbitrary; dogmatic; acting on one's own judgment or beliefs,どくだんてき【独断的】,(dét.) dogmatique, arbitraire,arbitrario, dogmático,دوغمائيّ، متعسّف,хувийн, өөрийн, ганцаарчилсан,mang tính độc đoán,ที่ตัดสินใจด้วยตัวเอง, ที่ตัดสินใจตามใจตัวเอง, ที่วินิจฉัยด้วยตัวเอง,semena-mena, sewenang-wenang, seenaknya,своевольный,独断的,专断的,专行的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독단적 (독딴적)
📚 Từ phái sinh: 독단(獨斷): 남과 상의하지 않고 혼자서 판단하거나 결정함.

🗣️ 독단적 (獨斷的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97)