🌷 Initial sound: ㄷㄷㅈ
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 14
•
담당자
(擔當者)
:
어떤 일을 맡아서 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ TRÁCH, NGƯỜI ĐẢM NHIỆM: Người đảm nhận làm việc nào đó.
•
대대적
(大大的)
:
일의 범위나 규모가 매우 큰.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LỚN LAO, CÓ TÍNH TO LỚN: Quy mô hay phạm vi của sự việc rất lớn.
•
도덕적
(道德的)
:
도덕에 관한. 또는 도덕 규범에 맞는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠO ĐỨC: Liên quan đến đạo đức. Hoặc là phù hợp với quy phạm đạo đức.
•
도덕적
(道德的)
:
도덕에 관한 것. 또는 도덕 규범에 맞는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẠO ĐỨC: Điều có liên quan đến đạo đức. Hoặc là điều phù hợp với quy phạm đạo đức.
•
대대적
(大大的)
:
일의 범위나 규모가 매우 큰 것.
☆
Danh từ
🌏 MỘT CÁCH TO LỚN, THEO QUY MÔ LỚN: Phạm vi hay quy mô của sự việc rất lớn.
•
다듬질
:
새기거나 만든 물건을 마지막으로 손질하는 일.
Danh từ
🌏 DADEUMJIL; SỰ TỈA TÓT, SỰ CẮT GỌT: Việc chỉnh sửa lần cuối cùng đồ vật được khắc trạm hay làm.
•
대대장
(大隊長)
:
군에서 대대를 지휘하고 통솔하는 우두머리.
Danh từ
🌏 ĐẠI ĐỘI TRƯỞNG, TIỂU ĐOÀN TRƯỞNG: Người cầm đầu và chỉ huy trong một đại đội, một tiểu đoàn quân sự.
•
독단적
(獨斷的)
:
남과 상의하지 않고 혼자서 판단하거나 결정하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC ĐOÁN: Sự quyết định hay phán đoán một mình mà không hội ý với người khác.
•
도둑질
:
남의 물건을 몰래 훔치거나 허락 없이 가지는 것.
Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG LẤY TRỘM, VIỆC LẤY TRỘM: Việc lén lấy cắp hoặc mang đi đồ đạc của người khác mà không có sự cho phép.
•
답답증
(답답 症)
:
가슴 속이 꽉 막히거나 조이는 듯한 느낌.
Danh từ
🌏 CHỨNG TỨC NGỰC: Cảm giác như trong lồng ngực bị tắt nghẽn hay bóp chặt.
•
도달점
(到達點)
:
다다른 지점. 또는 최후의 목표나 결과.
Danh từ
🌏 ĐIỂM ĐẾN, ĐÍCH ĐẾN: Địa điểm đạt đến. Hay là kết quả hoặc mục tiêu cuối cùng.
•
독단적
(獨斷的)
:
남과 상의하지 않고 혼자서 판단하거나 결정하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỘC ĐOÁN: Quyết định hay phán đoán một mình và không hội ý với người khác.
•
동동주
(동동 酒)
:
맑은 술을 거르지 않아 밥알이 떠 있는 막걸리.
Danh từ
🌏 DONGDONGJU; RƯỢU DONGDONGJU: Rượu nếp không lọc trong mà vẫn có hạt cơm nổi lên.
•
두더지
:
뾰족한 주둥이와 튼튼한 발로 땅속에서 굴을 파고 다니며 벌레를 먹고 사는 쥐같이 생긴 동물.
Danh từ
🌏 CHUỘT CHŨI: Động vật có hình dáng giống chuột, ăn côn trùng, đào hang dưới đất bằng chân khỏe và mũi nhọn.
• Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151)