🌟 대대적 (大大的)

  Danh từ  

1. 일의 범위나 규모가 매우 큰 것.

1. MỘT CÁCH TO LỚN, THEO QUY MÔ LỚN: Phạm vi hay quy mô của sự việc rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대대적으로 개편하다.
    Massive reorganization.
  • Google translate 대대적으로 나서다.
    Get on the big block.
  • Google translate 대대적으로 벌이다.
    Massive punishment.
  • Google translate 대대적으로 보도하다.
    Report extensively.
  • Google translate 대대적으로 선전하다.
    Advertise extensively.
  • Google translate 대대적으로 알리다.
    Make a big announcement.
  • Google translate 대대적으로 전개하다.
    Massively deploy.
  • Google translate 대대적으로 조사하다.
    Conduct a full-scale.
  • Google translate 대대적으로 펼쳐지다.
    Spread out on a large scale.
  • Google translate 대대적으로 확대하다.
    Enlarge extensively.
  • Google translate 새로 출간된 김 작가의 소설은 잡지 기사와 신문을 통해 대대적으로 홍보되었다.
    The newly published novel by kim was widely promoted through magazine articles and newspapers.
  • Google translate 회사는 거의 모든 직원들이 부서를 이동할 만큼 대대적인 조직 개편에 착수했다.
    The company has launched a major reorganization to the extent that almost all its employees have moved departments.
  • Google translate 전통 문화를 지키고 발전시키자는 운동이 전국 각지에서 대대적으로 전개되었다.
    The movement to protect and develop traditional culture has been staged in large numbers throughout the country.
  • Google translate 주말에는 대대적인 청소를 할까 해.
    I'm thinking of doing a major cleanup over the weekend.
    Google translate 봄이 왔으니까 나도 집안 구석구석 청소 좀 해야지.
    Spring is here, so i'm going to clean the house, too.

대대적: big; extensive; large-scale,だいだいてき【大大的】。おおがかり【大掛かり】,(n.) immense, vaste, largement, sur une grande échelle,a gran escala,كبر,асар өргөн хэмжээний, үлэмж том хэмжээний, өргөн хүрээтэй,một cách to lớn, theo quy mô lớn,ที่มากมาย, ที่ยิ่งใหญ่,luas, besar-besaran, ekstensif, berskala besar,громадный; грандиозный,盛大的,大规模的,大力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대대적 (대ː대적)

🗣️ 대대적 (大大的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92)