🌟 대대적 (大大的)

  Danh từ  

1. 일의 범위나 규모가 매우 큰 것.

1. MỘT CÁCH TO LỚN, THEO QUY MÔ LỚN: Phạm vi hay quy mô của sự việc rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대대적으로 개편하다.
    Massive reorganization.
  • 대대적으로 나서다.
    Get on the big block.
  • 대대적으로 벌이다.
    Massive punishment.
  • 대대적으로 보도하다.
    Report extensively.
  • 대대적으로 선전하다.
    Advertise extensively.
  • 대대적으로 알리다.
    Make a big announcement.
  • 대대적으로 전개하다.
    Massively deploy.
  • 대대적으로 조사하다.
    Conduct a full-scale.
  • 대대적으로 펼쳐지다.
    Spread out on a large scale.
  • 대대적으로 확대하다.
    Enlarge extensively.
  • 새로 출간된 김 작가의 소설은 잡지 기사와 신문을 통해 대대적으로 홍보되었다.
    The newly published novel by kim was widely promoted through magazine articles and newspapers.
  • 회사는 거의 모든 직원들이 부서를 이동할 만큼 대대적인 조직 개편에 착수했다.
    The company has launched a major reorganization to the extent that almost all its employees have moved departments.
  • 전통 문화를 지키고 발전시키자는 운동이 전국 각지에서 대대적으로 전개되었다.
    The movement to protect and develop traditional culture has been staged in large numbers throughout the country.
  • 주말에는 대대적인 청소를 할까 해.
    I'm thinking of doing a major cleanup over the weekend.
    봄이 왔으니까 나도 집안 구석구석 청소 좀 해야지.
    Spring is here, so i'm going to clean the house, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대대적 (대ː대적)

🗣️ 대대적 (大大的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105)