🌟 독단적 (獨斷的)

Danh từ  

1. 남과 상의하지 않고 혼자서 판단하거나 결정하는 것.

1. TÍNH ĐỘC ĐOÁN: Sự quyết định hay phán đoán một mình mà không hội ý với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독단적인 결정.
    A dogmatic decision.
  • Google translate 독단적인 행동.
    Dogmatic behavior.
  • Google translate 독단적으로 실행하다.
    Execute arbitrarily.
  • Google translate 독단적으로 처리하다.
    Deal with it arbitrarily.
  • Google translate 독단적으로 판단하다.
    Judge arbitrarily.
  • Google translate 중대장은 부대를 자신만의 판단에 따라 독단적으로 운영하려 했다.
    The company commander tried to operate the unit arbitrarily on his own judgment.
  • Google translate 김 부장은 독단적으로 결정하는 성격 때문에 부서 사람들의 불만을 사고 있다.
    Mr. kim is being disgruntled by people in the department because of his arbitrary decision-making nature.
  • Google translate 사장님은 다른 직원들의 이야기는 잘 들으려고 하지 않으셔서 직원들의 불만이 커.
    The boss doesn't want to listen to other employees, so the employees are very unhappy.
    Google translate 사장님이 워낙 독단적인 분이시잖아.
    The boss is such a dogmatic.

독단적: being high-handed,どくだんてき【独断的】,(n.) autoritaire, arbitraire,arbitrario, autoritario, dogmático,دوغمائيّ، متعسّف,хувийн, өөрийн, ганцаарчилсан,tính độc đoán,ที่ตัดสินใจด้วยตัวเอง, ที่ตัดสินใจตามใจตัวเอง, ที่วินิจฉัยด้วยตัวเอง,semena-mena, sewenang-wenang, seenaknya,своеволие; произвол,独断的,专断的,专行的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독단적 (독딴적)
📚 Từ phái sinh: 독단(獨斷): 남과 상의하지 않고 혼자서 판단하거나 결정함.

🗣️ 독단적 (獨斷的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11)