🌟 담당 (擔當)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 맡음.

1. SỰ PHỤ TRÁCH, SỰ ĐẢM NHIỆM: Việc nhận làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담당 과목.
    A subject in charge.
  • Google translate 담당 구역.
    The area in charge.
  • Google translate 담당 기관.
    The agency in charge.
  • Google translate 담당 선생.
    The teacher in charge.
  • Google translate 담당을 하다.
    Take charge.
  • Google translate 김 선생님은 국어 과목을 담당을 하여 가르치고 계신다.
    Mr. kim is in charge of teaching korean.
  • Google translate 부장이 담당 부서의 직원들에게 새 프로젝트의 일정에 대해 설명을 하였다.
    The manager explained the schedule of the new project to the staff of the department in charge.
  • Google translate 이 서류는 어디에 제출하면 되나요?
    Where should i submit this document?
    Google translate 이 층에 있는 담당 기관에 가서 제출하세요.
    Go submit it to the authorities on this floor.

담당: being in charge,たんとう【担当】,charge, responsabilité, prise en charge,responsable,توكيل,хариуцах,sự phụ trách, sự đảm nhiệm,การรับผิดชอบ, การรับมอบหมาย, การรับภาระหน้าที่,tugas, urusan, tanggung jawab, pekerjaan,ответственность; обязанность,负责,担任,

2. 어떤 일을 맡아서 하는 사람.

2. NGƯỜI PHỤ TRÁCH, NGƯỜI ĐẢM NHIỆM: Người đảm nhận làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국어 담당.
    Responsible for the korean language.
  • Google translate 영어 담당.
    In charge of english.
  • Google translate 식사 담당.
    In charge of meals.
  • Google translate 청소 담당.
    Cleaning officer.
  • Google translate 회계 담당.
    Accountant.
  • Google translate 담당을 하다.
    Take charge.
  • Google translate 저희 부서의 예산 담당이 잠깐 자리를 비웠습니다.
    The budget manager in our department is out for a moment.
  • Google translate 이번 주 청소 담당인 학생들이 방과 후에 남아서 청소를 했다.
    This week the students in charge of cleaning stayed after school and cleaned.
  • Google translate 오늘 점심 식사 담당은 누구야?
    Who's in charge of lunch today?
    Google translate 민준이가 점심을 준비할 차례야.
    It's minjun's turn to prepare lunch.
Từ đồng nghĩa 담당자(擔當者): 어떤 일을 맡아서 하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담당 (담당)
📚 Từ phái sinh: 담당하다(擔當하다): 어떤 일을 맡다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 담당 (擔當) @ Giải nghĩa

🗣️ 담당 (擔當) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273)