🌟 수리하다 (受理 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수리하다 (
수리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수리(受理): 안건이나 서류를 공식적으로 처리함.
🗣️ 수리하다 (受理 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 농기구를 수리하다. [농기구 (農器具)]
- 방벽을 수리하다. [방벽 (防壁)]
- 기와지붕을 수리하다. [기와지붕]
- 전자시계를 수리하다. [전자시계 (電子時計)]
- 정비소에서 수리하다. [정비소 (整備所)]
- 정비사가 수리하다. [정비사 (整備士)]
- 스캐너를 수리하다. [스캐너 (scanner)]
- 가건물을 수리하다. [가건물 (假建物)]
- 부품을 수리하다. [부품 (部品)]
- 집채를 수리하다. [집채]
- 가옥을 수리하다. [가옥 (家屋)]
- 아랫집을 수리하다. [아랫집]
- 사표를 수리하다. [사표 (辭表)]
- 처마를 수리하다. [처마]
- 범퍼를 수리하다. [범퍼 (bumper)]
- 시계를 수리하다. [시계 (時計)]
- 복사기를 수리하다. [복사기 (複寫機/複寫器)]
- 보일러를 수리하다. [보일러 (boiler)]
- 디스크 드라이브를 수리하다. [디스크 드라이브 (diskdrive)]
- 집을 수리하다. [집]
- 뚝딱뚝딱 수리하다. [뚝딱뚝딱]
- 공중 전화기를 수리하다. [공중 전화기 (公衆電話機)]
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 수리하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52)