🌟 수리하다 (受理 하다)

Động từ  

1. 안건이나 서류를 공식적으로 처리하다.

1. THỤ LÝ: Xử lý chính thức vụ việc hay hồ sơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사표를 수리하다.
    Accept resignation.
  • Google translate 서류를 수리하다.
    Repair documents.
  • Google translate 신청서를 수리하다.
    Repair application.
  • Google translate 안건을 수리하다.
    Repair an agenda.
  • Google translate 뒤늦게 수리하다.
    Repair late.
  • Google translate 사장은 김 부장이 낸 사표를 오늘 수리했다.
    The president accepted kim's resignation today.
  • Google translate 6월 말까지 위원회가 수리한 안건은 백 건이 넘는다.
    By the end of june, there are more than a hundred items on the agenda repaired by the committee.
  • Google translate 담당 직원이 서류를 늦게 수리하는 바람에 일처리가 늦어지고 있다.
    Work is being delayed because the staff in charge has been late in repairing the documents.

수리하다: accept,じゅりする【受理する】,accepter, recevoir,aceptar, recibir,يتناول,хүлээн авах,thụ lý,จัดการ, รับจัดการ,membereskan, menyelesaikan, mengurus,принять; утвердить,受理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수리하다 (수리하다)
📚 Từ phái sinh: 수리(受理): 안건이나 서류를 공식적으로 처리함.

🗣️ 수리하다 (受理 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52)