🌟 보일러 (boiler)

  Danh từ  

1. 물을 끓여서 나오는 증기나 뜨거운 물로 집을 따뜻하게 하거나 따뜻한 물이 나오게 하는 장치.

1. NỒI HƠI, LÒ HƠI: Thiết bị đun nước để làm nước nóng hoặc làm ấm nhà bằng nước nóng hay hơi nước toả ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절약형 보일러.
    A thrifty boiler.
  • Google translate 보일러를 가동하다.
    Operate the boiler.
  • Google translate 보일러를 끄다.
    Turn off the boiler.
  • Google translate 보일러를 사용하다.
    Use boiler.
  • Google translate 보일러를 수리하다.
    Repair the boiler.
  • Google translate 보일러를 틀다.
    Turn on the boiler.
  • Google translate 보일러가 고장이 나서 온수가 나오지 않는다.
    The boiler is broken and hot water is not coming out.
  • Google translate 전문 기술자는 보일러가 정상적으로 작동하는지 꼼꼼히 점검하였다.
    The professional engineer carefully inspected the operation of the boiler.
  • Google translate 방이 너무 추워.
    The room is so cold.
    Google translate 보일러 온도를 올려 놨으니 이제 따뜻해질 거야.
    We've raised the boiler temperature, so it'll warm up now.

보일러: boiler,ボイラー,chaudière,caldera, calefón,غلاّية,бойлер, ус буцалгагч төхөөрөмж,nồi hơi, lò hơi,หม้อน้ำ,pemanas air, boiler, radiator,водонагреватель; бойлер; обогреватель,锅炉,家用锅炉,


📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 보일러 (boiler) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52)