🌟 보유량 (保有量)

Danh từ  

1. 가지고 있거나 간직하고 있는 양.

1. LƯỢNG LƯU GIỮ: Lượng có hoặc đang cất giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보유량.
    Gold reserves.
  • Google translate 기름 보유량.
    Oil reserves.
  • Google translate 무기 보유량.
    Weapons reserves.
  • Google translate 외환 보유량.
    Foreign exchange reserves.
  • Google translate 화폐 보유량.
    Money holdings.
  • Google translate 보유량이 감소하다.
    The reserves decrease.
  • Google translate 보유량이 증가하다.
    Holds increase.
  • Google translate 그 회사는 현금 보유량이 줄어서 은행에서 대출을 받았다.
    The company took out loans from banks due to a decrease in cash reserves.
  • Google translate 정부는 보다 안정적인 재정 확충을 위해 금을 매입하여 금 보유량을 늘리기로 했다.
    The government has decided to increase its gold holdings by purchasing gold for a more stable fiscal expansion.
  • Google translate 일 인당 자동차 보유량이 점점 증가하고 있대.
    They say car ownership per person is increasing.
    Google translate 사람들이 자가용을 많이 구입하고 있나 봐.
    Looks like people are buying a lot of cars.

보유량: holding amount; reserve,ほゆうりょう【保有量】,réserve, stock,reserva,كمية الاحتياطيّ,эзэмших хэмжээ,lượng lưu giữ,จำนวนที่มีอยู่, จำนวนที่เป็นเจ้าของ, ปริมาณที่ถือครอง, ปริมาณที่ครอบครอง,jumlah simpanan,имеющееся количество,储备量,储存量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보유량 (보ː유량)

🗣️ 보유량 (保有量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)