🌟 벙어리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벙어리 (
벙어리
)
🗣️ 벙어리 @ Ví dụ cụ thể
- 원래 시집살이가 다 그렇지. 그래도 귀머거리 삼 년이요 벙어리 삼 년이라는 말처럼 꾹 참고 살아야 해. [귀머거리 삼 년이요 벙어리 삼 년(이라)]
- 며느리는 시댁에서 삼 년은 벙어리, 삼 년은 귀머거리 노릇을 하며 시집살이를 했다. [시집살이 (媤집살이)]
- 아버지의 질문에 나는 벙어리 모양으로 아무 대답도 하지 못하고 있었다. [모양 (模樣)]
- 그는 회사에서 쫓겨난 사실을 가족들에게는 말하지 못하고 벙어리 냉가슴 앓듯 혼자 끙끙거렸다. [벙어리 냉가슴 앓듯]
- 벙어리 냉가슴 앓듯 속만 태우지 말고 용기를 내 봐. [벙어리 냉가슴 앓듯]
🌷 ㅂㅇㄹ: Initial sound 벙어리
-
ㅂㅇㄹ (
병아리
)
: 아직 다 자라지 못한 새끼 닭.
☆
Danh từ
🌏 GÀ CON: Gà con chưa lớn hẳn. -
ㅂㅇㄹ (
보일러
)
: 물을 끓여서 나오는 증기나 뜨거운 물로 집을 따뜻하게 하거나 따뜻한 물이 나오게 하는 장치.
☆
Danh từ
🌏 NỒI HƠI, LÒ HƠI: Thiết bị đun nước để làm nước nóng hoặc làm ấm nhà bằng nước nóng hay hơi nước toả ra. -
ㅂㅇㄹ (
봉우리
)
: 산에서 가장 높이 솟은 부분.
☆
Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI, CHÓP NÚI, ĐẦU NGỌN NÚI: Phần cao nhất nhô lên ở núi. -
ㅂㅇㄹ (
방위력
)
: 적의 공격이나 침략을 막아 지켜낼 수 있는 힘.
Danh từ
🌏 LỰC PHÒNG THỦ, SỨC PHÒNG VỆ: Năng lực chống đỡ sự xâm lược hay công kích của địch. -
ㅂㅇㄹ (
반올림
)
: 숫자를 셈할 때 4 이하의 수는 버리고 5 이상의 수는 높은 자리로 올려서 1을 더하는 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP LÀM TRÒN, SỰ LÀM TRÒN: Cách tính giảm một đơn vị đối với những số dưới bốn và tăng một đơn vị đối với những số từ năm trở lên. -
ㅂㅇㄹ (
벙어리
)
: (낮잡아 이르는 말로) 청각 기관이나 발음 기관에 탈이 있어 말을 하지 못하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CÂM ĐIẾC, THẰNG CÂM: (cách nói xem thường) Người có khiếm khuyết ở cơ quan thính giác hay cơ quan phát âm và không nói được. -
ㅂㅇㄹ (
보유량
)
: 가지고 있거나 간직하고 있는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG LƯU GIỮ: Lượng có hoặc đang cất giữ. -
ㅂㅇㄹ (
비올라
)
: 바이올린보다 조금 크고 네 줄로 되어 있으며 어둡고 둔한 소리를 내는 서양 현악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN VIOLA: Nhạc cụ hiện đại phương Tây, to hơn violon một chút, có 4 dây, tạo ra âm thanh trầm và nặng. -
ㅂㅇㄹ (
봉우리
)
: → 봉오리
Danh từ
🌏 -
ㅂㅇㄹ (
봉오리
)
: 아직 피지 않은 꽃.
Danh từ
🌏 NỤ HOA: Hoa mới kết búp tròn và chưa nở. -
ㅂㅇㄹ (
반인륜
)
: 사람으로서 마땅히 지켜야 할 인간관계나 질서를 깨뜨리는 사고나 행위.
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI VỚI ĐẠO LÝ LÀM NGƯỜI: Hành động hoặc suy nghĩ phá vỡ những trật tự hay mối quan hệ người với người mà làm người phải giữ lấy. -
ㅂㅇㄹ (
발아래
)
: 서 있는 곳의 바로 아래. 또는 서 있는 곳에서 내려다볼 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 DƯỚI CHÂN: Ngay dưới nơi đang đứng. Hoặc nơi có thể nhìn xuống từ nơi đang đứng. -
ㅂㅇㄹ (
번역료
)
: 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 주는 대가로 받는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN BIÊN DỊCH, TIỀN PHIÊN DỊCH, TIỀN DỊCH: Tiền nhận được như tiền công chuyển đổi văn được viết bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121)