🌟 벙어리

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 청각 기관이나 발음 기관에 탈이 있어 말을 하지 못하는 사람.

1. KẺ CÂM ĐIẾC, THẰNG CÂM: (cách nói xem thường) Người có khiếm khuyết ở cơ quan thính giác hay cơ quan phát âm và không nói được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벙어리가 되다.
    Be mute.
  • Google translate 벙어리라 놀리다.
    Tease with mute.
  • Google translate 이 약을 먹으면 장님이 눈을 뜨고 벙어리가 말을 하게 됩니다.
    This medicine opens the blind and the mute speaks.
  • Google translate 그는 사고로 귀가 들리지 않게 되었고 나중에는 말까지 할 수 없는 벙어리가 되었다.
    He became deaf in an accident and later dumb, unable to speak.
  • Google translate 유진이는 벙어리가 아니라 단지 말을 하기 싫어서 안 하는 것뿐이야.
    Eugene isn't dumb, she just doesn't do it because she doesn't want to talk.
    Google translate 그럼 유진이가 다시 말을 할 수 있도록 우리가 도와주자.
    Then let's help eugene talk again.

벙어리: mute,おし・おうし【唖】,muet, sourd-muet,mudo,أبكم,хэлгүй хүн, дүлий хүн,kẻ câm điếc, thằng câm,คนใบ้,bisu, tuna wicara,(пренебр.) немой,哑巴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벙어리 (벙어리)

🗣️ 벙어리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121)