🌟 시집살이 (媤 집살이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시집살이 (
시집싸리
)
📚 Từ phái sinh: • 시집살이하다(媤집살이하다): 결혼한 여자가 시집에 들어가서 살다., (비유적으로) 남의 …
🗣️ 시집살이 (媤 집살이) @ Ví dụ cụ thể
- 혹독한 시집살이. [혹독하다 (酷毒하다)]
🌷 ㅅㅈㅅㅇ: Initial sound 시집살이
-
ㅅㅈㅅㅇ (
사자성어
)
: 한자 네 자로 이루어져 관용적으로 쓰이는 말. 교훈이나 유래를 담고 있다.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH NGỮ BỐN CHỮ: Ngữ cố định được tạo thành bởi bốn chữ Hán, chứa đựng sự giáo huấn hay ngọn nguồn. -
ㅅㅈㅅㅇ (
시집살이
)
: 결혼한 여자가 시집에 들어가서 사는 일.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG Ở NHÀ CHỒNG, SỰ LÀM DÂU: Việc người phụ nữ kết hôn vào sống ở nhà chồng.
• Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8)