🗣️
비올라
(viola)
@ Giải nghĩa
-
바이올린, 비올라, 첼로 등과 같이 현을 켜거나 타서 소리를 내는 악기로 연주하는 음악.
🗣️
비올라
(viola)
@ Ví dụ cụ thể
-
현악 사중주는 두 대의 바이올린, 비올라, 첼로의 네 개 현악기로 연주된다.
🌷
비올라
-
: 아직 다 자라지 못한 새끼 닭.
🌏 GÀ CON: Gà con chưa lớn hẳn.
-
: 물을 끓여서 나오는 증기나 뜨거운 물로 집을 따뜻하게 하거나 따뜻한 물이 나오게 하는 장치.
🌏 NỒI HƠI, LÒ HƠI: Thiết bị đun nước để làm nước nóng hoặc làm ấm nhà bằng nước nóng hay hơi nước toả ra.
-
: 산에서 가장 높이 솟은 부분.
🌏 ĐỈNH NÚI, CHÓP NÚI, ĐẦU NGỌN NÚI: Phần cao nhất nhô lên ở núi.
-
: 적의 공격이나 침략을 막아 지켜낼 수 있는 힘.
🌏 LỰC PHÒNG THỦ, SỨC PHÒNG VỆ: Năng lực chống đỡ sự xâm lược hay công kích của địch.
-
: 숫자를 셈할 때 4 이하의 수는 버리고 5 이상의 수는 높은 자리로 올려서 1을 더하는 방법.
🌏 PHÉP LÀM TRÒN, SỰ LÀM TRÒN: Cách tính giảm một đơn vị đối với những số dưới bốn và tăng một đơn vị đối với những số từ năm trở lên.
-
: (낮잡아 이르는 말로) 청각 기관이나 발음 기관에 탈이 있어 말을 하지 못하는 사람.
🌏 KẺ CÂM ĐIẾC, THẰNG CÂM: (cách nói xem thường) Người có khiếm khuyết ở cơ quan thính giác hay cơ quan phát âm và không nói được.
-
: 가지고 있거나 간직하고 있는 양.
🌏 LƯỢNG LƯU GIỮ: Lượng có hoặc đang cất giữ.
-
: 바이올린보다 조금 크고 네 줄로 되어 있으며 어둡고 둔한 소리를 내는 서양 현악기.
🌏 ĐÀN VIOLA: Nhạc cụ hiện đại phương Tây, to hơn violon một chút, có 4 dây, tạo ra âm thanh trầm và nặng.
-
: → 봉오리
🌏
-
: 아직 피지 않은 꽃.
🌏 NỤ HOA: Hoa mới kết búp tròn và chưa nở.
-
: 사람으로서 마땅히 지켜야 할 인간관계나 질서를 깨뜨리는 사고나 행위.
🌏 SỰ TRÁI VỚI ĐẠO LÝ LÀM NGƯỜI: Hành động hoặc suy nghĩ phá vỡ những trật tự hay mối quan hệ người với người mà làm người phải giữ lấy.
-
: 서 있는 곳의 바로 아래. 또는 서 있는 곳에서 내려다볼 수 있는 곳.
🌏 DƯỚI CHÂN: Ngay dưới nơi đang đứng. Hoặc nơi có thể nhìn xuống từ nơi đang đứng.
-
: 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 주는 대가로 받는 돈.
🌏 TIỀN BIÊN DỊCH, TIỀN PHIÊN DỊCH, TIỀN DỊCH: Tiền nhận được như tiền công chuyển đổi văn được viết bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác.