🌟 현악 (絃樂)

Danh từ  

1. 바이올린, 비올라, 첼로 등과 같이 현을 켜거나 타서 소리를 내는 악기로 연주하는 음악.

1. NHẠC DÂY: Âm nhạc được biểu diễn với các loại nhạc cụ phát ra âm thanh bằng cách bật hoặc gảy dây như đàn violon, viola, cello v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현악 공연.
    String performance.
  • Google translate 현악 연주회.
    String concert.
  • Google translate 현악 전공.
    String major.
  • Google translate 현악 파트.
    String part.
  • Google translate 현악 협주.
    String concerto.
  • Google translate 현악을 감상하다.
    Appreciate string music.
  • Google translate 현악을 듣다.
    Listen to string music.
  • Google translate 라디오에서 잔잔한 첼로의 현악이 흘러나오고 있다.
    A calm cello string is playing on the radio.
  • Google translate 바이올린과 비올라의 현악 이중주 공연이 연주회에서 펼쳐졌다.
    Violin and viola's string duet performance was held at the concert.
  • Google translate 이 클래식 음악이 아주 멋지네. 바이올린 연주야?
    This classical music is wonderful. is it violin playing?
    Google translate 응. 바이올린과 첼로의 현악 연주야.
    Yeah. it's a string of violin and cello.
Từ tham khảo 관악(管樂): 관악기로 연주하는 음악.

현악: string music,げんがく【弦楽】,musique avec instrument à cordes,música de cuerdas,الموسيقى الوترية,утсан хөгжим,nhạc dây,ดนตรีเครื่องสาย,musik dawai,струнная музыка,弦乐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현악 (혀낙) 현악이 (혀나기) 현악도 (혀낙또) 현악만 (혀낭만)

🗣️ 현악 (絃樂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Việc nhà (48)