🌟 연주되다 (演奏 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연주되다 (
연ː주되다
) • 연주되다 (연ː주뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 연주(演奏): 악기를 다루어 음악을 들려줌.
🗣️ 연주되다 (演奏 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 애국가가 연주되다. [애국가 (愛國歌)]
- 간주곡이 연주되다. [간주곡 (間奏曲)]
- 간주곡이 연주되다. [간주곡 (間奏曲)]
- 환상곡이 연주되다. [환상곡 (幻想曲)]
• Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Thể thao (88)