Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연주되다 (연ː주되다) • 연주되다 (연ː주뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 연주(演奏): 악기를 다루어 음악을 들려줌.
연ː주되다
연ː주뒈다
Start 연 연 End
Start
End
Start 주 주 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149)