🌟 보일러실 (boiler 室)
Danh từ
🌷 ㅂㅇㄹㅅ: Initial sound 보일러실
-
ㅂㅇㄹㅅ (
바이러스
)
: 유행성 감기, 소아마비 등의 감염성 병원체가 되는 아주 작은 미생물.
☆
Danh từ
🌏 VI RÚT: Vi sinh vật rất nhỏ trở thành mầm bệnh có tính lây nhiễm như bệnh cảm có thể lây thành dịch, bệnh sốt bại liệt ở trẻ em... -
ㅂㅇㄹㅅ (
병아리색
)
: 병아리의 빛깔과 같은 노란색.
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG GÀ CON: Màu vàng như màu của gà con. -
ㅂㅇㄹㅅ (
보일러실
)
: 보일러가 설치되어 있는 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG CHỨA NỒI HƠI, PHÒNG CHỨA LÒ HƠI: Nơi lắp đặt thiết bị sưởi nóng.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365)