🌟 보일러실 (boiler 室)

Danh từ  

1. 보일러가 설치되어 있는 곳.

1. PHÒNG CHỨA NỒI HƠI, PHÒNG CHỨA LÒ HƠI: Nơi lắp đặt thiết bị sưởi nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중앙 보일러실.
    Central boiler room.
  • Google translate 아파트의 보일러실.
    The boiler room in the apartment.
  • Google translate 보일러실의 배관.
    Piping in the boiler room.
  • Google translate 보일러실을 설치하다.
    Set up a boiler room.
  • Google translate 보일러실에 가다.
    Go to the boiler room.
  • Google translate 보일러실에 들어가다.
    Enter the boiler room.
  • Google translate 보일러실의 보일러가 폭발하여 큰 화재가 났다.
    Boiler in the boiler room exploded, causing a big fire.
  • Google translate 보일러 수리공은 이 건물의 보일러실이 어디냐고 물었다.
    The boiler repairman asked where the boiler room in this building was.
  • Google translate 아무래도 보일러가 고장이 난 것 같은데?
    I think the boiler is broken.
    Google translate 응. 보일러실에 내려가서 보일러를 점검해 봐야겠어.
    Yeah. i need to go down to the boiler room and check the boiler.

보일러실: boiler room,ボイラーしつ【ボイラー室】,chaufferie,cuarto de calderas,غرفة الغلايّة,бойлерын өрөө, дулаан үүсгүүрийн өрөө,phòng chứa nồi hơi, phòng chứa lò hơi,ห้องเครื่องหม้อน้ำ,ruang boiler, ruang pemanas,бойлерная; котельная,锅炉房,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365)