🌟 계기 (計器)

Danh từ  

1. 길이, 면적, 무게, 양 등이나 온도, 시간, 강도 등을 재는 기구나 장치.

1. MÁY ĐO: Thiết bị hay dụng cụ đo chiều dài, diện tích, trọng lượng, khối lượng hay nhiệt độ, thời gian, cường độ v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난방 계기.
    Heating instruments.
  • Google translate 자동차 계기.
    Automotive instruments.
  • Google translate 항해 계기.
    Navigation instruments.
  • Google translate 계기가 고장나다.
    The instrument breaks down.
  • Google translate 계기가 작동하다.
    The trigger works.
  • Google translate 민준이는 보일러를 켰는데도 집이 추워서 보일러 계기가 고장났는지 점검해 보았다.
    Min-joon checked if the boiler was broken because the house was cold even though he turned on the boiler.
  • Google translate 회사의 설비과에서 일하는 승규는 회사 내의 각종 계기들이 제대로 작동되고 있는지를 수시로 확인하는 일을 한다.
    Seung-gyu, who works in the company's facilities division, frequently checks whether various instruments in the company are working properly.

계기: meter; scale; instrument,けいき【計器】。どりょうこう【度量衡】。メーター,compteur, jauge, instrument de mesure,medidor,مقياس,хэмжүүр, хэмжигч,máy đo,เครื่องวัด, มาตรวัด,pengukur, alat pengukur,измерительный прибор,仪表,仪器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계기 (계ː기) 계기 (게ː기)


🗣️ 계기 (計器) @ Giải nghĩa

🗣️ 계기 (計器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sở thích (103)