🌟 개심 (改心)

Danh từ  

1. 잘못된 마음을 바르게 고침.

1. SỰ CẢI TÀ QUY CHÍNH, SỰ ĂN NĂN HỐI CẢI: Sự sửa đổi cho đúng đắn tâm tính sai lầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범인의 개심.
    The criminal's reform.
  • Google translate 개심 과정.
    The process of renewal.
  • Google translate 개심의 계기.
    The trigger for a change of heart.
  • Google translate 개심을 결심하다.
    Decide to change one's mind.
  • Google translate 개심을 못 하다.
    Can't change one's mind.
  • Google translate 죄를 뉘우친 도둑은 개심을 해서 바르게 살기로 마음먹었다.
    The thief, who repented his sin, decided to change his mind and live upright.
  • Google translate 승규는 큰 벌을 받고 나서야 자기 잘못을 깨닫고 개심을 약속하였다.
    After he was severely punished, he realized his fault and promised to change his mind.
  • Google translate 사고만 치고 다니던 녀석이 요즘은 성실하게 생활하네.
    The guy who's been in trouble has been living a diligent life these days.
    Google translate 이제 확실하게 개심을 한 거지.
    Now he's definitely changed his mind.
Từ đồng nghĩa 개전(改悛): 잘못을 뉘우치고 마음을 바르게 고쳐먹음.

개심: amendment; reform,かいしん【改心】,repentir,renovación mental,إصلاح أو اعادة تكوين,өөрийгөө засах, шинэ хүн болох,sự cải tà quy chính, sự ăn năn hối cải,การสำนึกผิด, การสำนึกบาป, การปรับปรุงตัว, การปฏิรูปตัวเอง,pertobatan, perubahan, perbaikan,исправление,悔改,洗心革面,悔过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개심 (개ː심)
📚 Từ phái sinh: 개심하다: 잘못된 마음을 바르게 고치다., 지혜를 일깨워 열어 주다.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)