🌟 시발점 (始發點)

Danh từ  

1. 차나 기차, 배 등이 맨 처음으로 출발하는 장소.

1. ĐIỂM KHỞI HÀNH, ĐIỂM XUẤT PHÁT: Nơi xe ô tô, tàu hỏa hay tàu thuyền... xuất phát lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버스의 시발점.
    The starting point of the bus.
  • Google translate 열차의 시발점.
    The starting point of the train.
  • Google translate 시발점에서 기차를 타다.
    Take the train from the starting point.
  • Google translate 시발점에서 배를 타다.
    To board a ship at the starting point.
  • Google translate 시발점에서 차를 타다.
    Ride at the starting point.
  • Google translate 이 열차는 시발점에서 타면 자리가 많아 앉아 갈 수 있다.
    This train has plenty of seats at the starting point, so you can sit down.
  • Google translate 이 버스는 시내 한복판에서 운행되기 때문에 시발점부터 종착점까지 항상 만원이다.
    The bus runs in the heart of the city, so it is always full from start to finish.
  • Google translate 한강 유람선은 어디서 탈 수 있어요?
    Where can i get on the han river cruise?
    Google translate 시발점이 잠실이니까 거기서 타시는 게 가장 오래 구경하실 수 있어요.
    The starting point is jamsil, so you can enjoy the longest ride there.
Từ tham khảo 종착점(終着點): 마지막으로 도착하거나 어떤 일을 마무리하는 지점.

시발점: departure point,しはつ【始発】,terminus, tête de ligne, gare de départ, point de départ,punto de partida,مكان المغادرة,хөдлөх цэг,điểm khởi hành, điểm xuất phát,ต้นทาง, ต้นสาย,tempat keberangkatan,пункт отправления,起点站,始发站,

2. 어떤 일이 처음 시작되는 계기.

2. XUẤT PHÁT ĐIỂM, KHỞI ĐIỂM, KHỞI THỦY: Bước ngoặt mà việc nào đó được bắt đầu lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개혁의 시발점.
    The starting point of reform.
  • Google translate 도약의 시발점.
    The starting point of a leap.
  • Google translate 사건의 시발점.
    The starting point of the incident.
  • Google translate 세계화의 시발점.
    The starting point of globalization.
  • Google translate 전쟁의 시발점.
    The starting point of war.
  • Google translate 혁명의 시발점.
    The starting point of the revolution.
  • Google translate 시발점이 되다.
    Be the starting point.
  • Google translate 김 교수는 유아 교육의 시발점은 가정에 있다고 보았다.
    Kim believes that the starting point of early childhood education is in the family.
  • Google translate 문제를 해결하기 위해서는 우선 문제의 시발점이 무엇인지 알아야 한다.
    In order to solve the problem, we must first know what the starting point of the problem is.
  • Google translate 어머, 너 회사 그만두고 프랑스로 그림 공부하러 간다면서?
    Oh, i heard you quit your job and are going to france to study painting.
    Google translate 응, 화가가 된 친구를 우연히 만났는데 그게 시발점이 되었어.
    Yeah, i ran into a friend who became an artist, and that was the starting point.
Từ tham khảo 종착점(終着點): 마지막으로 도착하거나 어떤 일을 마무리하는 지점.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시발점 (시ː발쩜)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)