🌟 거듭나다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거듭나다 (
거듬나다
) • 거듭나 (거듬나
) • 거듭나니 (거듬나니
)
🗣️ 거듭나다 @ Ví dụ cụ thể
- 국민가요로 거듭나다. [국민가요 (國民歌謠)]
- 선량으로 거듭나다. [선량 (選良)]
- 문화인으로 거듭나다. [문화인 (文化人)]
- 숙녀로 거듭나다. [숙녀 (淑女)]
- 연기파로 거듭나다. [연기파 (演技派)]
- 성도로 거듭나다. [성도 (聖徒)]
🌷 ㄱㄷㄴㄷ: Initial sound 거듭나다
-
ㄱㄷㄴㄷ (
거듭나다
)
: 기독교에서 죄 때문에 죽게 된 영이 예수를 믿음으로 다시 생명을 얻어 새사람으로 살다.
☆
Động từ
🌏 TÁI SINH, SỐNG LẠI: Linh hồn chết đi vì tội lỗi nhưng được sống lại thành con người mới bằng niềm tin vào Chúa Giê-su, trong Cơ Đốc giáo. -
ㄱㄷㄴㄷ (
거덜나다
)
: 재산이나 살림이 잘못되어 거의 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ SẢN, BỊ TIÊU TAN TÀI SẢN: Tài sản hay đồ đạc trong nhà hầu như bị mất sạch.
• Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52)