🌟 거덜나다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거덜나다 (
거덜나다
) • 거덜나 () • 거덜나니 ()
🌷 ㄱㄷㄴㄷ: Initial sound 거덜나다
-
ㄱㄷㄴㄷ (
거듭나다
)
: 기독교에서 죄 때문에 죽게 된 영이 예수를 믿음으로 다시 생명을 얻어 새사람으로 살다.
☆
Động từ
🌏 TÁI SINH, SỐNG LẠI: Linh hồn chết đi vì tội lỗi nhưng được sống lại thành con người mới bằng niềm tin vào Chúa Giê-su, trong Cơ Đốc giáo. -
ㄱㄷㄴㄷ (
거덜나다
)
: 재산이나 살림이 잘못되어 거의 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ SẢN, BỊ TIÊU TAN TÀI SẢN: Tài sản hay đồ đạc trong nhà hầu như bị mất sạch.
• Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8)