🌟 거덜나다

Động từ  

1. 재산이나 살림이 잘못되어 거의 없어지다.

1. BỊ PHÁ SẢN, BỊ TIÊU TAN TÀI SẢN: Tài sản hay đồ đạc trong nhà hầu như bị mất sạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거덜날 판국.
    A dead end.
  • 가게가 거덜나다.
    The store runs out.
  • 국고가 거덜나다.
    State coffers run out.
  • 사업이 거덜나다.
    Business goes out of business.
  • 재정이 거덜나다.
    The finances run out.
  • 집안이 거덜나다.
    The house is in tatters.
  • 회사가 거덜나다.
    The company goes out of business.
  • 노름꾼의 잦은 노름으로 인해 얼마 안 되는 살림이 모두 거덜나 버렸다.
    The gambler's frequent gambling has left little of his household bare.
  • 경제를 모르고 쉽사리 주식 투자를 했다가는 투자한 돈이 하루아침에 거덜날 수 있다.
    If you don't know the economy and easily invest in stocks, the money you invest in can run out overnight.

2. 물건이 다 해지거나 닳아서 못 쓰게 되다.

2. BỊ HỎNG HÓC: Đồ vật bị hư hại hay cũ nát không thể dùng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거덜난 작업복.
    Bad work clothes.
  • 가방이 거덜나다.
    Bags run out.
  • 옷이 거덜나다.
    Out of clothes.
  • 운동화가 거덜나다.
    Running shoes run out.
  • 완전히 거덜나다.
    Completely gone.
  • 농촌 봉사 활동 이후 입었던 옷이 완전히 거덜나서 새 옷을 사야만 했다.
    The clothes i wore after the volunteer work in the countryside were completely worn out and i had to buy new clothes.
  • 거지는 구멍이 여러 개 뚫린 거덜난 신발을 신고 다니며 구걸을 했다.
    The beggar went begging in worn-out shoes with several holes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거덜나다 (거덜나다) 거덜나 () 거덜나니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197)