🌟 거덜나다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거덜나다 (
거덜나다
) • 거덜나 () • 거덜나니 ()
🌷 ㄱㄷㄴㄷ: Initial sound 거덜나다
-
ㄱㄷㄴㄷ (
거듭나다
)
: 기독교에서 죄 때문에 죽게 된 영이 예수를 믿음으로 다시 생명을 얻어 새사람으로 살다.
☆
Động từ
🌏 TÁI SINH, SỐNG LẠI: Linh hồn chết đi vì tội lỗi nhưng được sống lại thành con người mới bằng niềm tin vào Chúa Giê-su, trong Cơ Đốc giáo. -
ㄱㄷㄴㄷ (
거덜나다
)
: 재산이나 살림이 잘못되어 거의 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ SẢN, BỊ TIÊU TAN TÀI SẢN: Tài sản hay đồ đạc trong nhà hầu như bị mất sạch.
• Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197)