🌟 연기파 (演技派)

Danh từ  

1. 배우들 중 맡은 배역에 대한 연기력이 뛰어난 부류.

1. NHÓM NGƯỜI DIỄN XUẤT GIỎI: Hạng có khả năng diễn xuất giỏi về vai được phân trong số các diễn viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연기파 배우.
    Acting actor.
  • Google translate 연기파 스타.
    Acting star.
  • Google translate 연기파의 출연.
    Appearance in the acting circle.
  • Google translate 연기파로 거듭나다.
    Be reborn as a smoke wave.
  • Google translate 연기파로 알려지다.
    Be known as a smoke wave.
  • Google translate 이번 달에 개봉하는 그 영화는 연기파 배우들이 대거 출연하여 화제가 되었다.
    The film, which opens this month, made headlines with a large number of acting actors.
  • Google translate 연기파 스타 김 씨가 열연한 그 드라마는 높은 시청률을 기록하고 막을 내렸다.
    The drama, played by actress kim, ended with a high viewer rating.
  • Google translate 그 남자 배우는 정말 연기를 잘하는 것 같아.
    I think the actor is really good at acting.
    Google translate 그 사람이 연기파로 소문난 사람이잖아. 드라마 주인공이 실제 인물인 것처럼 연기를 잘하더라.
    He's famous for acting. he acted as if the main character of the drama was a real character.

연기파: excellent actor; excellent actress,えんぎは【演技派】,acteur(trice) confirmé(e), comédien(ne) au grand talent d’interprétation,actor de primera línea,ممثّل ممتاز,чадварлаг жүжигчин, гарамгай жүжигчин,Nhóm  người diễn xuất giỏi,พวกนักแสดงยอดเยี่ยม, พวกนักแสดงฝีมือดี, พวกนักแสดงที่สมบทบาท,aktor berbakat, aktris berbakat,,演技派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연기파 (연ː기파)

🗣️ 연기파 (演技派) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Luật (42) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76)