🌟 요금표 (料金表)

Danh từ  

1. 차나 시설 등을 이용할 때 내는 요금을 이용 대상, 시간 등에 따라 나눠 놓은 표.

1. BIỂU GIÁ: Bảng quy định lệ phí phải trả tùy theo đối tượng, thời gian khi đi xe hay sử dụng các thiết bị v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버스 요금표.
    Bus fare table.
  • Google translate 왕복 요금표.
    Round-trip fare table.
  • Google translate 운임 요금표.
    Freight bill.
  • Google translate 철도 요금표.
    Railway fare table.
  • Google translate 항공 요금표.
    Air fare table.
  • Google translate 요금표를 보다.
    Look at the fare table.
  • Google translate 요금표를 주다.
    Give a rate list.
  • Google translate 요금표를 찾다.
    Look for a fare table.
  • Google translate 외국의 택시는 차 안에 미터당 요금표가 붙어 있었다.
    Foreign taxis had a fare-per-meter ticket attached to their cars.
  • Google translate 여행객은 숙소에서 객실 요금표를 보고 가장 싼 방을 잡았다.
    The traveler checked the room rate table at the accommodation and picked up the cheapest room.
  • Google translate 통신사는 인터넷 서비스 비용을 지역별로 나누어 요금표를 만들었다.
    The carrier divided the cost of internet services by region to make a rate list.

요금표: price list; rates table; fare table,りょうきんひょう【料金表】,tarif, tableau des prix,tarifa, lista de precios,جدول الأسعار,үнийн хүснэгт, төлбөрийн хүснэгт,biểu giá,ตารางค่าธรรมเนียม,daftar tarif, daftar biaya,тариф; прейскурант,收费表,价目表,收费标准,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요금표 (요ː금표)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)