🌟 선량 (選良)

Danh từ  

1. 뛰어난 사람을 뽑음. 또는 그렇게 뽑힌 사람.

1. SỰ CHỌN NGƯỜI TÀI, NGƯỜI TÀI ĐƯỢC CHỌN: Sự lựa chọn người xuất sắc. Hoặc người được chọn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선량이 되다.
    Become a dose.
  • Google translate 선량이 모이다.
    Doses converge.
  • Google translate 선량을 뽑다.
    Draw the dose.
  • Google translate 선량으로 거듭나다.
    Be reborn as a dose.
  • Google translate 선량으로 뽑히다.
    Picked by the dose.
  • Google translate 선량이 되기 위해서는 사람들의 마음을 얻어야 한다.
    To be a dose you must win people's hearts.
  • Google translate 대학에는 이 시대의 선량들이 모여 있다고 할 수 있다.
    It can be said that the university has a collection of doses from this era.
  • Google translate 독재 정권하에서는 뛰어난 인물들이 제 역할을 하지 못했습니다.
    Under dictatorships, outstanding people didn't do their part.
    Google translate 그 시절에 뽑힌 수많은 선량들이 붙잡혀 가거나 고문을 당하기도 했죠.
    A lot of the doses that were taken back in those days were captured and tortured.

선량: choice of the best; being chosen; being picked out,せんりょう【選良】,élection, délégation, élu, délégué, député,elección de persona prodigiosa,نخبة ، صفوة,шилдэг,sự chọn người tài, người tài được chọn,การเลือกคนเก่ง, การเลือกคนที่มีความสามารถ, คนเก่ง, ผู้ที่เป็นเลิศ,pilihan rakyat, anggota dewan,избранный,选拔人才,选拔的人才,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선량 (설ː량)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43)