🌟 재인식하다 (再認識 하다)

Động từ  

1. 본래의 인식을 고쳐서 새롭게 인식하다.

1. TÁI NHẬN THỨC: Sửa đổi nhận thức vốn có và nhận thức mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재인식하는 계기.
    Re-recognition instruments.
  • Google translate 가치를 재인식하다.
    Re-recognize value.
  • Google translate 문화를 재인식하다.
    Recognize culture.
  • Google translate 역사를 재인식하다.
    Rerecognize history.
  • Google translate 예술을 재인식하다.
    Recognize art.
  • Google translate 문화유산에 대한 김 교수의 책은 일반인에게 우리 문화를 재인식하게 하였다.
    Professor kim's book on cultural heritages made the general public re-recognize our culture.
  • Google translate 우리는 전업 주부에 대한 편견을 버리고 가사 노동의 가치을 재인식할 필요가 있다.
    We need to discard our prejudice against full-time housewives and re-recognize the value of domestic labor.
  • Google translate 갯벌의 가치를 재인식할 필요가 있어요.
    We need to re-recognize the value of mudflats.
    Google translate 맞아요. 갯벌엔 다양한 생물들이 사는 터전이니까요.
    That's right. because mudflats are home to a variety of creatures.

재인식하다: rediscover,さいにんしきする【再認識する】,réapprécier, se rendre compte de façon plus précise, mieux réaliser,reconcienciarse, reconocer,يفهم بشكل جديد,дахин ойлгох, дахин ухаарах, шинээр мэдрэх,tái nhận thức,รู้สึกใหม่, สำนึก, ตระหนัก, คิดไตร่ตรอง,,понимать по-новому; воспринимать по-новому,再认识,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재인식하다 (재ː인시카다)
📚 Từ phái sinh: 재인식(再認識): 본래의 인식을 고쳐서 새롭게 인식함.

💕Start 재인식하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121)