🌟 자연사하다 (自然死 하다)

Động từ  

1. 늙고 힘이 약해져 자연히 죽다.

1. CHẾT TỰ NHIÊN: Chết một cách tự nhiên do già và sức yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노인이 자연사하다.
    Old man dies of natural causes.
  • Google translate 가축이 자연사하다.
    Livestock die naturally.
  • Google translate 동물이 자연사하다.
    Animals die of natural causes.
  • Google translate 기력이 다해 자연사하다.
    Natural death with all one's energy.
  • Google translate 늙어서 자연사하다.
    Age and natural death.
  • Google translate 십칠 년을 함께 가족처럼 살아온 애완견이 자연사했다.
    A pet dog that had lived together like a family for seventeen years died of natural causes.
  • Google translate 노인의 죽음을 두고 자연사인지 타살인지를 가리기 위해 경찰은 부검에 들어갔다.
    Police began an autopsy to determine whether the old man was killed or killed.
  • Google translate 동물원의 돌고래가 어젯밤 죽은 채로 발견되었다고 들었습니다.
    I heard the zoo dolphin was found dead last night.
    Google translate 네. 나이가 많았던 터라 자연사한 것으로 추측하고 있습니다.
    Yeah. i guess it was natural death because i was old.

자연사하다: die a natural death,しぜんしする【自然死する】,mourir de cause naturelle,fallecer de muerte natural,يموت طبيعيا,жам ёсоор үхэх,chết tự nhiên,สิ้นอายุขัย, หมดอายุขัย,mati wajar, meninggal alamiah, meninggal wajar,умирать естественной смертью,自然死亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자연사하다 (자연사하다)
📚 Từ phái sinh: 자연사(自然死): 늙고 힘이 약해져 자연히 죽음.

💕Start 자연사하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28)