🌷 Initial sound: ㅈㅇㅅㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
중요시하다
(重要視 하다)
:
중요하게 여기다.
Động từ
🌏 XEM TRỌNG, COI TRỌNG: Xem là quan trọng.
•
죄악시하다
(罪惡視 하다)
:
죄악으로 보거나 여기다.
Động từ
🌏 NHÌN NHẬN NHƯ LÀ TỘI ÁC, QUAN NIỆM LÀ TỘI LỖI: Xem hoặc coi là tội ác.
•
재인식하다
(再認識 하다)
:
본래의 인식을 고쳐서 새롭게 인식하다.
Động từ
🌏 TÁI NHẬN THỨC: Sửa đổi nhận thức vốn có và nhận thức mới.
•
자연사하다
(自然死 하다)
:
늙고 힘이 약해져 자연히 죽다.
Động từ
🌏 CHẾT TỰ NHIÊN: Chết một cách tự nhiên do già và sức yếu.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)