🌷 Initial sound: ㅈㅇㅅㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
중요시하다
(重要視 하다)
:
중요하게 여기다.
Động từ
🌏 XEM TRỌNG, COI TRỌNG: Xem là quan trọng.
•
죄악시하다
(罪惡視 하다)
:
죄악으로 보거나 여기다.
Động từ
🌏 NHÌN NHẬN NHƯ LÀ TỘI ÁC, QUAN NIỆM LÀ TỘI LỖI: Xem hoặc coi là tội ác.
•
재인식하다
(再認識 하다)
:
본래의 인식을 고쳐서 새롭게 인식하다.
Động từ
🌏 TÁI NHẬN THỨC: Sửa đổi nhận thức vốn có và nhận thức mới.
•
자연사하다
(自然死 하다)
:
늙고 힘이 약해져 자연히 죽다.
Động từ
🌏 CHẾT TỰ NHIÊN: Chết một cách tự nhiên do già và sức yếu.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99)