🌟 자연사하다 (自然死 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자연사하다 (
자연사하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자연사(自然死): 늙고 힘이 약해져 자연히 죽음.
🌷 ㅈㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 자연사하다
-
ㅈㅇㅅㅎㄷ (
중요시하다
)
: 중요하게 여기다.
Động từ
🌏 XEM TRỌNG, COI TRỌNG: Xem là quan trọng. -
ㅈㅇㅅㅎㄷ (
죄악시하다
)
: 죄악으로 보거나 여기다.
Động từ
🌏 NHÌN NHẬN NHƯ LÀ TỘI ÁC, QUAN NIỆM LÀ TỘI LỖI: Xem hoặc coi là tội ác. -
ㅈㅇㅅㅎㄷ (
재인식하다
)
: 본래의 인식을 고쳐서 새롭게 인식하다.
Động từ
🌏 TÁI NHẬN THỨC: Sửa đổi nhận thức vốn có và nhận thức mới. -
ㅈㅇㅅㅎㄷ (
자연사하다
)
: 늙고 힘이 약해져 자연히 죽다.
Động từ
🌏 CHẾT TỰ NHIÊN: Chết một cách tự nhiên do già và sức yếu.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365)