🌟 뜨끈뜨끈하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨끈뜨끈하다 (
뜨끈뜨끈하다
) • 뜨끈뜨끈한 (뜨끈뜨끈한
) • 뜨끈뜨끈하여 (뜨끈뜨끈하여
) 뜨끈뜨끈해 (뜨끈뜨끈해
) • 뜨끈뜨끈하니 (뜨끈뜨끈하니
) • 뜨끈뜨끈합니다 (뜨끈뜨끈함니다
)
🗣️ 뜨끈뜨끈하다 @ Ví dụ cụ thể
- 이 커피는 지금 막 끓인 것이라 그런지 아직도 뜨끈뜨끈하다. [막]
• Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4)