🌟 따끈따끈하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따끈따끈하다 (
따끈따끈하다
) • 따끈따끈한 (따끈따끈한
) • 따끈따끈하여 (따끈따끈하여
) 따끈따끈해 (따끈따끈해
) • 따끈따끈하니 (따끈따끈하니
) • 따끈따끈합니다 (따끈따끈함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 따끈따끈: 매우 따뜻하고 더운 모양.
• Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11)