🌟 뜨끈뜨끈하다

Tính từ  

1. 매우 뜨뜻하고 덥다.

1. NONG NÓNG: Rất ấm và nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜨끈뜨끈한 고구마.
    Hot sweet potato.
  • 뜨끈뜨끈하게 데우다.
    Heat it up.
  • 불을 뜨끈뜨끈하게 지피다.
    Burn the fire hot.
  • 만두가 뜨끈뜨끈하다.
    Dumplings are hot.
  • 방바닥이 뜨끈뜨끈하다.
    The floor is hot.
  • 호빵이 뜨끈뜨끈하다.
    The hoppang is hot.
  • 배에 찜질기를 얹어 놓으니 아랫배가 뜨끈뜨끈하다.
    I've got a steamer on my stomach, and my lower stomach is hot.
  • 추운 날씨에 뜨끈뜨끈한 국물을 한 그릇 마시니 속이 따뜻해졌다.
    Drinking a bowl of hot soup in the cold weather warmed my stomach.
  • 보일러 켰니?
    Did you turn on the boiler?
    네. 지금쯤 방이 뜨끈뜨끈할 거예요.
    Yeah. the room should be hot by now.
작은말 따끈따끈하다: 매우 따뜻하고 덥다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜨끈뜨끈하다 (뜨끈뜨끈하다) 뜨끈뜨끈한 (뜨끈뜨끈한) 뜨끈뜨끈하여 (뜨끈뜨끈하여) 뜨끈뜨끈해 (뜨끈뜨끈해) 뜨끈뜨끈하니 (뜨끈뜨끈하니) 뜨끈뜨끈합니다 (뜨끈뜨끈함니다)

🗣️ 뜨끈뜨끈하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 뜨끈뜨끈하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)