Tính từ
작은말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨끈뜨끈하다 (뜨끈뜨끈하다) • 뜨끈뜨끈한 (뜨끈뜨끈한) • 뜨끈뜨끈하여 (뜨끈뜨끈하여) 뜨끈뜨끈해 (뜨끈뜨끈해) • 뜨끈뜨끈하니 (뜨끈뜨끈하니) • 뜨끈뜨끈합니다 (뜨끈뜨끈함니다)
뜨끈뜨끈하다
뜨끈뜨끈한
뜨끈뜨끈하여
뜨끈뜨끈해
뜨끈뜨끈하니
뜨끈뜨끈함니다
Start 뜨 뜨 End
Start
End
Start 끈 끈 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)