🌟 연료 (燃料)

  Danh từ  

1. 태워서 빛이나 열을 내거나 기계를 움직이는 에너지를 얻을 수 있는 물질.

1. NHIÊN LIỆU, CHẤT ĐỐT: Vật chất được đốt và có thể tạo ra nhiệt hay ánh sáng hoặc thu được năng lượng làm cho máy móc hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연료가 떨어지다.
    Run out of fuel.
  • Google translate 연료를 공급하다.
    Supply fuel.
  • Google translate 연료를 낭비하다.
    Waste fuel.
  • Google translate 연료를 소모하다.
    Burn fuel.
  • Google translate 연료를 싣다.
    To load with fuel.
  • Google translate 연료를 절약하다.
    Save fuel.
  • Google translate 연료를 채우다.
    Fill up with fuel.
  • Google translate 연료로 쓰다.
    Use for fuel.
  • Google translate 보일러 회사는 적은 연료로 큰 효율을 내는 방법을 고안해 냈다.
    The boiler company has come up with a way to achieve great efficiency with less fuel.
  • Google translate 정부는 연소할 때 유해 물질이 배출되지 않는 무공해 연료 사용을 권장했다.
    The government recommended the use of non-polluting fuels that do not emit harmful substances when burned.
  • Google translate 곧 주유소에 들러야 할 것 같아. 연료가 떨어져 가.
    I think i'll have to stop by the gas station soon. we're running out of fuel.
    Google translate 알겠어. 지도에서 주유소를 찾아볼게.
    All right. i'll look for a gas station on the map.
Từ tham khảo 땔감: 불을 때는 데 쓰는 재료.

연료: fuel,ねんりょう【燃料】,combustible,combustible, carburante,وقود,түлш, шатахуун,nhiên liệu, chất đốt,เชื้อเพลิง,bahan bakar,горючее; топливо,燃料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연료 (열료)
📚 thể loại: Tài nguyên   Việc nhà  


🗣️ 연료 (燃料) @ Giải nghĩa

🗣️ 연료 (燃料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28)