🌟 감축하다 (減縮 하다)

Động từ  

1. 어떤 것의 수나 양을 줄이다.

1. CẮT GIẢM, GIẢM BỚT, RÚT GỌN: Giảm số hay lượng của cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국방비를 감축하다.
    Reduce defense spending.
  • Google translate 물량을 감축하다.
    Reduce supplies.
  • Google translate 병력을 감축하다.
    Reduce troops.
  • Google translate 보유량을 감축하다.
    Reduce holdings.
  • Google translate 생산량을 감축하다.
    Curtail production.
  • Google translate 예산을 감축하다.
    Cut the budget.
  • Google translate 인원을 감축하다.
    Reduce personnel.
  • Google translate 정원을 감축하다.
    Reduce the quota.
  • Google translate 일부 기업이 최근 겪고 있는 운영난에서 벗어나고자 인원을 감축하기로 하였다.
    Some enterprises have decided to reduce the number of employees to escape the operational difficulties they are experiencing.
  • Google translate 이 대학교는 올해 입학 정원을 감축한대.
    This university is cutting its enrollment this year.
    Google translate 정말? 정원이 줄면 입학 경쟁률이 높아지겠다.
    Really? if the quota is reduced, the competition rate for admission will increase.

감축하다: reduce,げんしゅくする【減縮する】,réduire, diminuer,reducir,يخفّض,хорогдуулах, бууруулах, багасгах, хасах,cắt giảm, giảm bớt, rút gọn,ลด, ลดลง, ตัด, ตัดทอน,mengurangi,сокращать,缩减,削减,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감축하다 (감ː추카다)
📚 Từ phái sinh: 감축(減縮): 어떤 것의 수나 양을 줄임.

🗣️ 감축하다 (減縮 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Luật (42) Sở thích (103) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70)