🌟 감축하다 (減縮 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감축하다 (
감ː추카다
)
📚 Từ phái sinh: • 감축(減縮): 어떤 것의 수나 양을 줄임.
🗣️ 감축하다 (減縮 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정규직을 감축하다. [정규직 (正規職)]
- 명예퇴직으로 인원을 감축하다. [명예퇴직 (名譽退職)]
- 보조금을 감축하다. [보조금 (補助金)]
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 감축하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70)