🌟 절감 (節減)

  Danh từ  

1. 아껴서 줄임.

1. SỰ CẮT GIẢM, SỰ TIẾT GIẢM: Việc giảm xuống do dùng tiết kiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경비 절감.
    Reduced costs.
  • Google translate 비용 절감.
    Reduce costs.
  • Google translate 연료 절감.
    Fuel savings.
  • Google translate 에너지 절감.
    Energy savings.
  • Google translate 절감 효과.
    Savings.
  • Google translate 절감을 시키다.
    Make a reduction.
  • Google translate 절감을 하다.
    Save.
  • Google translate 회사는 노동력 절감을 위해 공장의 기계화를 추진했다.
    The company pushed the mechanization of the factory in order to reduce the labor force.
  • Google translate 많은 기업들이 비용 절감의 일환으로 마케팅 비용을 줄이기도 한다.
    Many companies also reduce marketing costs as part of their cost savings.
  • Google translate 이번 교육감 선거에서 누구에게 투표할 거야?
    Who are you going to vote for in this superintendent election?
    Google translate 난 사교육비 절감에 힘쓰겠다고 한 후보를 뽑을래.
    I'll pick a candidate who said he would try to cut private education costs.
Từ tham khảo 경감(輕減): 부담이나 고통 등을 덜어서 가볍게 함.
Từ tham khảo 삭감(削減): 깎아서 줄임.
Từ tham khảo 탕감(蕩減): 빚이나 요금, 세금 등의 물어야 할 것을 덜어 줌.

절감: reduction,せつげん【節減】,réduction, diminution, restriction, économie,ahorro, reducción,تخفيض,ариглан хэмнэлт,sự cắt giảm, sự tiết giảm,การลด, การประหยัด,pengurangan, penghematan, pemotongan, reduksi,экономия; сокращение,节减,节省,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절감 (절감)
📚 Từ phái sinh: 절감되다(節減되다): 아껴져서 줄어들다. 절감하다(節減하다): 아껴서 줄이다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 절감 (節減) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121)