🌟 탕감 (蕩減)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탕감 (
탕ː감
)
📚 Từ phái sinh: • 탕감되다(蕩減되다): 빚이나 요금, 세금 등의 물어야 할 것이 덜어지다. • 탕감하다(蕩減하다): 빚이나 요금, 세금 등의 물어야 할 것을 덜어 주다.
🌷 ㅌㄱ: Initial sound 탕감
-
ㅌㄱ (
탁구
)
: 네모난 테이블 가운데에 네트를 세우고, 공을 라켓으로 쳐서 넘기고 받는 실내 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG BÀN: Môn thể thao thi đấu trong nhà, thực hiện bằng cách căng tấm lưới ở giữa một chiếc bàn hình chữ nhật, tung và đánh rồi đỡ bóng. -
ㅌㄱ (
퇴근
)
: 일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TAN SỞ: Việc kết thúc công việc ở chỗ làm và trở về hoặc về nhà. -
ㅌㄱ (
튀김
)
: 생선이나 고기, 야채 등을 밀가루에 묻혀서 기름에 튀긴 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN RÁN, MÓN CHIÊN: Tẩm cá hay thịt, rau... với bột rồi rán bằng dầu. -
ㅌㄱ (
태국
)
: 동남아시아의 인도차이나반도에 있는 나라. ‘타이’를 한국식 한자음으로 읽은 이름이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁI LAN: Nước nằm ở bán đảo Đông Dương thuộc Đông Nam; tên được đọc theo phiên âm Hán- Hàn là Thai. -
ㅌㄱ (
특기
)
: 남이 가지지 못한 특별한 기술이나 재능.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU, KHẢ NĂNG ĐẶC BIỆT: Kĩ thuật hay tài năng đặc biệt mà người khác không có được. -
ㅌㄱ (
통계
)
: 한 번에 몰아서 대충 짐작으로 계산함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG KÊ (SƠ BỘ): Việc dồn vào một lần rồi ước tính đại khái. -
ㅌㄱ (
통과
)
: 어떤 장소나 때를 거쳐서 지나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG QUA: Việc qua và vượt ra khỏi địa điểm hay khi nào đó. -
ㅌㄱ (
투기
)
: 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고파는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẦU CƠ: Việc đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả. -
ㅌㄱ (
특권
)
: 특별한 권리.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC QUYỀN: Quyền lợi đặc biệt. -
ㅌㄱ (
타격
)
: 때려 침.
☆
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH, CÚ ĐÁNH ĐÒN, CÚ ĐẤM: Việc đánh. -
ㅌㄱ (
탐구
)
: 학문 등을 깊이 파고들어 연구함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢO CỨU, SỰ THAM CỨU: Sự đào sâu và nghiên cứu về học vấn... -
ㅌㄱ (
태교
)
: 아이를 가진 여자가 태아에게 좋은 영향을 주기 위해 마음을 바르게 하고 말을 조심하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DƯỠNG THAI: Việc người phụ nữ mang thai cẩn thận với lời nói và làm cho tâm trạng đúng đắn để mang lại ảnh hưởng tốt cho em bé trong bụng. -
ㅌㄱ (
투고
)
: 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서 보냄. 또는 그 원고.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GỬI BÀI; BÀI GỬI ĐĂNG: Việc người không được đặt hàng viết bài viết và gửi bản thảo nhờ đăng trên tạp chí hay báo. Hoặc bản thảo như vậy. -
ㅌㄱ (
특강
)
: 정규 과정 이외에 특별히 하는 강의.
☆
Danh từ
🌏 BÀI GIẢNG ĐẶC BIỆT: Bài giảng thực hiện một cách đặc biệt ngoài chương trình chính quy.
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92)