🌟 탕감 (蕩減)

Danh từ  

1. 빚이나 요금, 세금 등의 물어야 할 것을 덜어 줌.

1. SỰ MIỄN GIẢM: Sự giảm bớt thứ phải trả như nợ, chi phí, thuế...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조세 탕감.
    Tax write-off.
  • Google translate 이자 탕감.
    Interest write-off.
  • Google translate 부채 탕감.
    Debt relief.
  • Google translate 탕감 조건.
    The write-off condition.
  • Google translate 탕감 정책.
    The write-off policy.
  • Google translate 탕감을 결정하다.
    Decide on write-off.
  • Google translate 탕감을 요청하다.
    Ask for a write-off.
  • Google translate 탕감을 하다.
    Write off.
  • Google translate 우리 회사는 지난해 세금에 대해 탕감을 받았다.
    Our company was written off for last year's taxes.
  • Google translate 정부는 공기업의 부채 중 일부분 탕감을 결정했다.
    The government has decided to write off some of the debts of public corporations.
  • Google translate 김 후보는 농민들의 부채 탕감을 공약으로 내세웠다.
    Kim has pledged to ease debts for farmers.
Từ tham khảo 경감(輕減): 부담이나 고통 등을 덜어서 가볍게 함.
Từ tham khảo 삭감(削減): 깎아서 줄임.
Từ tham khảo 절감(節減): 아껴서 줄임.

탕감: cut; reduction; curtailment; slashing,めんじょ【免除】。ちょうけし【帳消し】。ぼうびき【棒引き】。げんめん【減免】,déduction, réduction, diminution, abaissement, allègement,remisión de la deuda, reducción de la deuda,تخفيض,хөнгөлөлт,sự miễn giảm,การยกเลิกหนี้, การจ่ายคืนค่าธรรมเนียม, การจ่ายคืนดอกเบี้ย,pengurangan, remisi,освобождение от уплаты; снятие взыскания; освобождение от уплаты долгов; льгота; освобождение от штрафа,减免,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탕감 (탕ː감)
📚 Từ phái sinh: 탕감되다(蕩減되다): 빚이나 요금, 세금 등의 물어야 할 것이 덜어지다. 탕감하다(蕩減하다): 빚이나 요금, 세금 등의 물어야 할 것을 덜어 주다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92)