🌟 열량 (熱量)

  Danh từ  

1. 음식이나 연료 등으로 얻을 수 있는 에너지의 양.

1. NHIỆT LƯỢNG: Phần năng lượng có thể nhận được từ thức ăn hoặc nhiên liệu v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권장 열량.
    Recommended calorie content.
  • Google translate 일정한 열량.
    Constant calorie content.
  • Google translate 적은 열량.
    Low calorie content.
  • Google translate 적절한 열량.
    Adequate calorie content.
  • Google translate 필요한 열량.
    The amount of heat required.
  • Google translate 열량 섭취.
    Heat intake.
  • Google translate 열량 소비.
    Heat consumption.
  • Google translate 열량이 부족하다.
    We are short of calories.
  • Google translate 열량을 내다.
    Produce calorie.
  • Google translate 나는 살을 빼기 위해 운동을 하여 열량을 소비했다.
    I exercised to lose weight and consumed calories.
  • Google translate 지수는 열량이 많은 음식을 피하고 조금씩 먹어서 살을 뺐다.
    Jisoo avoided calorific food and ate little by little to lose weight.
  • Google translate 이거 먹을래? 엄청 달고 맛있어.
    Do you want this? it's so sweet and delicious.
    Google translate 열량이 높은 거라 안 먹을래. 나 지금 다이어트 중이거든.
    It's high in calories, so i won't eat it. i'm on a diet right now.
Từ đồng nghĩa 칼로리(calorie): 음식이나 연료 등으로 얻을 수 있는 에너지의 양.

열량: heat value; amount of heat,ねつりょう【熱量】,calorie, quantité de chaleur,caloría, cantidad de calor,سُعْر حراريّ، كالوري,илчлэг, тэжээл, энерги,nhiệt lượng,แคลอรี, ปริมาณพลังงาน, ปริมาณเชื้อเพลิง,kalori,калорийность; тепло,热量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열량 (열량)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

📚 Annotation: 단위는 주로 칼로리(cal)로 표시한다.

🗣️ 열량 (熱量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Khí hậu (53)