🌟 집채

Danh từ  

1. 집의 전체.

1. NGÔI NHÀ: Toàn bộ căn nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낡은 집채.
    Old house.
  • Google translate 저택의 집채.
    A mansion's house.
  • Google translate 집채가 크다.
    The house is large.
  • Google translate 집채가 움직이다.
    The house moves.
  • Google translate 집채가 흔들리다.
    The house shakes.
  • Google translate 집채를 수리하다.
    Repair a house.
  • Google translate 그의 대형 트럭은 집채만 한 크기에 성능도 최고라 어디든 편하게 이동할 수 있다.
    His large truck is the size of a house and has the best performance, so it's easy to move anywhere.
  • Google translate 험한 산기슭이지만 드문드문 몇 개의 집채가 있는 것으로 보아 사람이 살고 있는 듯하다.
    There are several houses at the foot of a rough mountain, but they seem to be inhabited.
  • Google translate 어젯밤 심한 지진이 발생했다며?
    I heard there was a severe earthquake last night.
    Google translate 응, 집채가 송두리째 흔들리는 것 같았어.
    Yeah, it was like the house was shaking like hell.

집채: entire house,いえいっけん【家一軒】。じゅうたく【住宅】,maison,toda la casa,كلّ البيت,байшин, сууц, гэр орон,ngôi nhà,บ้านทั้งหลัง, ทั้งบ้าน, ทั่วทั้งบ้าน,keseluruhan dari rumah,,房子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집채 (집채)


🗣️ 집채 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82)