🌟 행랑채 (行廊 채)

Danh từ  

1. 대문 안쪽에 있는 집채.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좁은 행랑채.
    Narrow hanger.
  • Google translate 행랑채 내부.
    Inside the haengnangchae.
  • Google translate 행랑채 마루.
    The floor of the servants' quarters.
  • Google translate 행랑채를 지나가다.
    Pass through a haengnangchae.
  • Google translate 행랑채로 들어가다.
    Enter a haengnangchae.
  • Google translate 행랑채에서 지내다.
    Stay in a haengnangchae.
  • Google translate 하인들은 대문 곁에 있는 작은 행랑채에서 지냈다.
    The servants stayed in a small haengnangchae by the gate.
  • Google translate 전통 한옥 중에는 좌우에 행랑채가 달려 있는 곳이 많다.
    Many traditional korean houses have haengnangchae on their left and right sides.
  • Google translate 'ᄀ'자형 가옥은 행랑채 없이 'ᄀ'자 모양의 안채만으로 이루어진다.
    An l-shaped house consists of only an l-shaped main building without a haengnangchae.

행랑채: haengnangchae,ヘンランチェ,haengnangchae,haengnangchae,هينغ لانغ تشيه,үүдний байр,Haengrangchae; phòng kề cửa, phòng cho người giúp việc,แฮ็งรังแช,haerangchae,хеннанчхе,门房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행랑채 (행낭채)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88)