🌟 저축 (貯蓄)

☆☆   Danh từ  

1. 돈이나 재물 등을 아껴 써서 모아 둠.

1. SỰ TIẾT KIỆM: Việc dùng một cách dè sẻn để tích cóp tiền bạc hay của cải...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저축 운동.
    A savings campaign.
  • Google translate 저축 은행.
    Savings bank.
  • Google translate 저축 한도.
    Savings limit.
  • Google translate 저축이 감소하다.
    Savings fall.
  • Google translate 저축이 넉넉하다.
    I have plenty of savings.
  • Google translate 저축을 늘리다.
    Increase savings.
  • Google translate 저축을 장려하다.
    Encourage savings.
  • Google translate 저축을 중단하다.
    Stop saving.
  • Google translate 저축을 하다.
    Save money.
  • Google translate 저축을 해약하다.
    Dismiss savings.
  • Google translate 결혼 자금을 모으기 위해 나는 저축을 조금 더 늘리기로 결정했다.
    To raise money for the wedding, i decided to increase my savings a little more.
  • Google translate 신입 사원이 된 지수는 월급의 10퍼센트는 저축을 하기로 계획했다.
    Jisoo, who became a new employee, planned to save 10 percent of her salary.
  • Google translate 네가 무슨 돈이 있다고. 이 큰돈을 어디서 구했니?
    You don't have any money. where did you get this big money?
    Google translate 틈틈이 저축을 한 돈이에요.
    It's the money i saved from time to time.

저축: saving,ちょちく【貯蓄】,épargne, mise en réserve,ahorro,ادخار,цуглуулсан мөнгө, хадгаламж,sự tiết kiệm,การออมทรัพย์, การเก็บเงิน, การสะสมเงิน,penabungan, penyimpanan uang,накопление; сбережения,储蓄,积蓄,存款,

2. 벌어들인 돈 가운데 쓰지 않고 남은 부분.

2. TIỀN TIẾT KIỆM, QUỸ TIẾT KIỆM: Phần còn lại và không dùng tới trong số tiền kiếm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저축 상품.
    Savings goods.
  • Google translate 저축 수단.
    A means of saving.
  • Google translate 저축 액수.
    The amount of savings.
  • Google translate 저축 이자.
    Savings interest.
  • Google translate 저축이 늘다.
    Increase savings.
  • Google translate 저축이 줄다.
    Less savings.
  • Google translate 시부모님께서 어린 자녀를 돌보아 주시면서 우리 집 저축이 조금 늘게 되었다.
    My savings have increased a little as my in-laws take care of my young child.
  • Google translate 이번 달은 아이들이 전액 장학금을 받아 학자금을 내지 않아도 되면서 저축 금액이 증가했다.
    Savings increased this month as children received full scholarships and did not have to pay their tuition.
  • Google translate 밥 하기도 귀찮고 저녁 외식 어때요?
    I don't want to eat. how about having dinner?
    Google translate 여보, 우리 매번 음식을 사 먹어서 저축이 거의 없어요. 집에서 해 먹고 돈 낭비하지 말아요.
    Honey, we've been buying food all the time, so we barely have any savings. eat at home and don't waste your money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저축 (저ː축) 저축이 (저ː추기) 저축도 (저ː축또) 저축만 (저ː충만)
📚 Từ phái sinh: 저축되다(貯蓄되다): 돈이나 재물 등이 아껴 써져서 모아지다. 저축하다(貯蓄하다): 돈이나 재물 등을 아껴 써서 모아 두다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  

🗣️ 저축 (貯蓄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8)