🌟 우체국 (郵遞局)

☆☆☆   Danh từ  

1. 편지, 소포를 보내는 일이나 예금 관리 등의 일을 하는 공공 기관.

1. BƯU ĐIỆN: Cơ quan công cộng làm việc gửi thư từ, bưu kiện hay quản lý tiền gửi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우체국 건물.
    Post office building.
  • Google translate 우체국 보험.
    Post office insurance.
  • Google translate 우체국 사서함.
    Post office mailbox.
  • Google translate 우체국 예금.
    Post office deposit.
  • Google translate 우체국 저축.
    Post office savings.
  • Google translate 우체국 직원.
    Post office staff.
  • Google translate 우체국에 가다.
    Go to the post office.
  • Google translate 우체국에서 소포를 보내다.
    Send a package from the post office.
  • Google translate 우체국에서 편지를 부치다.
    Mail a letter from the post office.
  • Google translate 나는 우체국에 가서 빠른우편으로 편지를 부쳤다.
    I went to the post office and sent the letter by express mail.
  • Google translate 남자는 유학을 떠나기 전에 우체국에 들러 무거운 짐들을 미리 부쳐 놓았다.
    The man stopped by the post office before he left for study and put his heavy luggage in advance.
  • Google translate 우체국은 어디서나 쉽게 이용할 수 있기 때문에 우체국 예금을 이용하려는 사람들이 많다.
    Many people want to use post office deposits because post offices are readily available everywhere.
  • Google translate 미국으로 소포를 보내려면 돈이 얼마나 들어?
    How much does it cost to send a package to america?
    Google translate 소포의 크기나 무게에 따라 다르니까 우체국에 직접 가지고 가서 물어봐.
    It depends on the size or weight of the package, so take it directly to the post office and ask.

우체국: post office,ゆうびんきょく【郵便局】,poste, bureau de poste,correo,مكتب بريد,шуудан,bưu điện,ไปรษณีย์, ที่ทำการไปรษณีย์,kantor pos,почтамт; почта,邮局,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우체국 (우체국) 우체국이 (우체구기) 우체국도 (우체국또) 우체국만 (우체궁만)
📚 thể loại: Cơ quan công cộng   Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện)  


🗣️ 우체국 (郵遞局) @ Giải nghĩa

🗣️ 우체국 (郵遞局) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Ngôn luận (36)