ㅇㅊㄱ (
우체국
)
: 편지, 소포를 보내는 일이나 예금 관리 등의 일을 하는 공공 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯU ĐIỆN: Cơ quan công cộng làm việc gửi thư từ, bưu kiện hay quản lý tiền gửi.
ㅇㅊㄱ (
애창곡
)
: 즐겨 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT YÊU THÍCH, BÀI HÁT THÍCH HÁT: Bài hát thích hát.
ㅇㅊㄱ (
연출가
)
: 영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하나의 작품으로 만드는 일을 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 ĐẠO DIỄN: Người làm công việc chỉ thị, giám sát mọi công việc theo kịch bản một cách chuyên nghiệp để tạo nên một tác phẩm trong điện ảnh, kịch, truyền hình v.v...
ㅇㅊㄱ (
앞 차기
)
: 태권도에서, 무릎을 높이 올려 앞으로 발을 차는 기술.
None
🌏 THẾ ĐÁ CAO: Kĩ thuật nâng cao đầu gối và đá bàn chân về phía trước trong Taekwondo.
ㅇㅊㄱ (
일체감
)
: 다른 사람과 어우러져 하나가 된 느낌.
Danh từ
🌏 TÌNH ĐOÀN KẾT, TÍNH ĐỒNG NHẤT, TÍNH THỐNG NHẤT: Cảm giác hòa hợp cùng với người khác trở thành một.
ㅇㅊㄱ (
예치금
)
: 은행이나 기관 등에 맡겨 둔 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN GỬI (NGÂN HÀNG), TIỀN GỬI TIẾT KIỆM: Tiền gửi vào những nơi như cơ quan hay ngân hàng.
ㅇㅊㄱ (
압축기
)
: 공기나 그 밖의 기체를 압축하는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY NÉN KHÍ: Máy nén không khí hay chất khí khác.
ㅇㅊㄱ (
양치기
)
: 양을 돌보고 기르는 일. 또는 그런 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 SỰ CHĂN CỪU, NGƯỜI CHĂN CỪU: Việc nuôi và trông nom cừu. Người làm việc nuôi và trông nom cừu.
ㅇㅊㄱ (
애처가
)
: 아내를 아끼고 사랑하는 남편.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHIỀU VỢ: Người chồng yêu quý vợ.
ㅇㅊㄱ (
입출금
)
: 들어오는 돈과 나가는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN RA VÀO: Tiền nhập vào và tiền xuất ra.
ㅇㅊㄱ (
옆 차기
)
: 태권도에서, 다리를 옆으로 뻗어 곧게 차는 발 기술.
None
🌏 CÚ ĐÁ NGANG: Kỹ thuật duỗi thẳng chân đá sang bên trong môn võ Tae-kwon-do.