🌟 만기 (滿期)

Danh từ  

1. 정해 놓은 기한이 다 됨. 또는 그 기한.

1. SỰ ĐẾN HẠN, SỰ MÃN HẠN, SỰ ĐÁO HẠN: Việc hết kì hạn đã định. Hoặc kì hạn đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 십 년 만기.
    Ten-year maturity.
  • Google translate 만기 날짜.
    Expiration date.
  • Google translate 만기가 꽉 차다.
    Full maturity.
  • Google translate 만기가 되다.
    Come due.
  • Google translate 만기가 지나다.
    The expiration date is over.
  • Google translate 만기를 정하다.
    Set a maturity.
  • Google translate 그는 재테크를 하기 위해서 만기가 정해진 저축 상품들을 알아보고 있다.
    He's looking for expired savings products to make a re-tech.
  • Google translate 신입 사원인 김 씨는 결혼 자금을 마련하기 위해 오 년 만기인 적금을 들었다.
    Kim, a new employee, took up a five-year installment savings account to finance his marriage.
  • Google translate 나 갑자기 목돈을 쓸 데가 생겼는데, 돈 좀 꿔 줄 수 있어?
    I suddenly have a place to spend my lump sum, can you lend me some money?
    Google translate 다음 주면 만기가 차는 적금이 있으니까 그거 받아서 줄게.
    I have an installment savings account due next week, so i'll get it for you.
Từ đồng nghĩa 말기(末期): 어떤 기간의 끝이 되는 시기.

만기: expiration,まんき【満期】,expiration, terme échu,vencimiento, expiración, cumplimiento, caducidad,انتهاء تاريخ الاستحقاق,хугацаа дуусах, хугацаа гүйцэх,sự đến hạn, sự mãn hạn, sự đáo hạn,การครบกำหนด, การสิ้นสุด, การถึงกำหนด, ตามกำหนดเวลา, ตามระยะเวลาที่กำหนด,batas waktu, tenggat, masa berlaku,истечение срока; срок,满期,期满,到期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만기 (만기)

🗣️ 만기 (滿期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78)