🌟 출옥 (出獄)

Danh từ  

1. 형벌을 받는 기간을 마치고 감옥에서 석방되어 나옴.

1. SỰ RA TÙ: Sự kết thúc thời gian chịu hình phạt và được phóng thích ra khỏi nhà tù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조기 출옥.
    Early discharge.
  • Google translate 만기 출옥.
    Expiration release.
  • Google translate 출옥 날짜.
    The date of discharge.
  • Google translate 출옥이 연기되다.
    The discharge is postponed.
  • Google translate 출옥을 기다리다.
    Waiting for release.
  • Google translate 출옥을 앞두다.
    Stand before one's discharge from prison.
  • Google translate 출옥을 허락하다.
    Grant release from prison.
  • Google translate 민준이는 보석으로 출옥이 허락되었다.
    Min-jun was allowed out on bail.
  • Google translate 지수는 감옥에서 출옥 후의 삶을 위해 열심히 공부했다.
    Ji-su studied hard for life after getting out of prison.
Từ đồng nghĩa 출감(出監): 구치소나 교도소에서 풀려나옴.

출옥: release,しゅつごく【出獄】。しゅっしょ【出所】,libération de la prison,excarcelación,خروج من السجن,суллагдах, шоронгоос гарах,sự ra tù,การออกจากห้องขัง, การออกจากเรือนจำ, การปลดปล่อยให้เป็นอิสระจากเรือนจำ,pembebasan dari penjara, bebas dari penjara,выход из заключения,出狱,刑满释放,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출옥 (추록) 출옥이 (추로기) 출옥도 (추록또) 출옥만 (추롱만)
📚 Từ phái sinh: 출옥되다(出獄되다): 형벌을 받는 기간을 마치고 감옥에서 석방되어 나오게 되다. 출옥하다(出獄하다): 형벌을 받는 기간을 마치고 감옥에서 석방되어 나오다.

🗣️ 출옥 (出獄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Tìm đường (20)