🌟 출소하다 (出所 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출소하다 (
출쏘하다
)
📚 Từ phái sinh: • 출소(出所): 형벌을 받는 기간을 마치고 교도소에서 석방되어 나옴.
🗣️ 출소하다 (出所 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 갓 출소하다. [갓]
- 복역 후 출소하다. [복역 (服役)]
- 모범수로 출소하다. [모범수 (模範囚)]
- 보석으로 출소하다. [보석 (保釋)]
- 수형자가 출소하다. [수형자 (受刑者)]
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 출소하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52)