🌟 출소하다 (出所 하다)

Động từ  

1. 형벌을 받는 기간을 마치고 교도소에서 석방되어 나오다.

1. RA TÙ, MÃN HẠN TÙ: Kết thúc thời gian chấp hành hình phạt và được thả ra bên ngoài trại giam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출소하는 날.
    The day of release.
  • Google translate 동기가 출소하다.
    Motives are released from prison.
  • Google translate 만기 출소하다.
    Expired release.
  • Google translate 조기 출소하다.
    Early release.
  • Google translate 감옥에서 출소하다.
    Be released from prison.
  • Google translate 보호소에서 출소하다.
    Get out of the shelter.
  • Google translate 승규는 형을 마치고 지난달에 이미 교도소에서 출소했다.
    Seung-gyu finished his sentence and was already released from prison last month.
  • Google translate 민준이는 대통령 특별 사면으로 조기 출소할 수 있었다.
    Min-jun was able to be released from prison early with a special presidential pardon.
Từ trái nghĩa 입소하다(入所하다): 훈련소, 연구소, 교도소 등에 들어가다.

출소하다: be released; be discharged,しゅっしょする【出所する】。しゅつごくする【出獄する】,être libéré de prison, sortir de prison,liberar, excarcelar, poner en libertad,يَخرج من السجن,суллагдах, тавигдах, шоронгоос гарах,ra tù, mãn hạn tù,ออกจากคุก, ออกจากเรือนจำ, ออกจากห้องขัง,bebas dari penjara,отпускать из заключения,出狱,刑满释放,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출소하다 (출쏘하다)
📚 Từ phái sinh: 출소(出所): 형벌을 받는 기간을 마치고 교도소에서 석방되어 나옴.

🗣️ 출소하다 (出所 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52)