🌟 입소하다 (入所 하다)

Động từ  

1. 훈련소, 연구소, 교도소 등에 들어가다.

1. ĐI VÀO (ĐỊA ĐIỂM NÀO ĐÓ): Đi vào trung tâm huấn luyện, viện nghiên cứu, nhà tù...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교도소에 입소하다.
    Be put in prison.
  • Google translate 양로원에 입소하다.
    Enter a nursing home.
  • Google translate 요양원에 입소하다.
    Enter a nursing home.
  • Google translate 재활원에 입소하다.
    Get into rehab.
  • Google translate 훈련소에 입소하다.
    Enter a training camp.
  • Google translate 부모는 훈련소에 입소하는 아들을 배웅하러 갔다.
    The parents went to see off their son entering the training camp.
  • Google translate 절도죄로 경찰에 붙잡힌 그는 교도소에 입소했다.
    Caught by the police for theft, he was put in jail.
  • Google translate 요즘 이 배우는 활동이 뜸한 것 같아.
    This actor seems to be inactive these days.
    Google translate 알코올 중독으로 재활원에 입소한 거 몰랐어?
    Didn't you know you got into rehab for alcoholism?
Từ trái nghĩa 출소하다(出所하다): 형벌을 받는 기간을 마치고 교도소에서 석방되어 나오다.

입소하다: enter; be admitted to,にゅうしょする【入所する】,être admis, être emprisonné,entrar a una institución,يدخل,орох,đi vào (địa điểm nào đó),เข้า, เข้าร่วม,masuk,,进所,入狱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입소하다 (입쏘하다)
📚 Từ phái sinh: 입소(入所): 훈련소, 연구소, 교도소 등에 들어감.

🗣️ 입소하다 (入所 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7)