🌟 물기 (물 氣)

☆☆   Danh từ  

1. 축축한 물의 기운.

1. HƠI NƯỚC, NƯỚC: Hơi của nước ẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물기가 돌다.
    The water runs.
  • Google translate 물기가 마르다.
    The water is dry.
  • Google translate 물기가 맺히다.
    Moisture formed.
  • Google translate 물기가 어리다.
    The water is young.
  • Google translate 물기가 있다.
    There's watery.
  • Google translate 물기를 닦다.
    Wipe the water.
  • Google translate 물기를 먹다.
    Drink water.
  • Google translate 물기를 빼다.
    Drain.
  • Google translate 물기를 없애다.
    Drain off moisture.
  • Google translate 물기를 짜다.
    Squeeze the water.
  • Google translate 유난히 까맣고 반짝이는 영수의 눈동자는 물기를 머금은 듯 촉촉하고 은은했다.
    The exceptionally black and sparkling eyes of young-soo were moist and subtle as if they were wet.
  • Google translate 그녀는 샤워를 마치고 머리카락의 물기를 수건으로 털어 내면서 욕실에서 나왔다.
    She came out of the bathroom after the shower, wiping out the moisture from her hair with a towel.
  • Google translate 양파를 잘게 썰고 물기를 꼭 짜 주세요.
    I washed all the vegetables. What should I do next?
    Google translate
    Chop the onions into small pieces and squeeze the water out.
Từ đồng nghĩa 수분(水分): 물건이나 물질에 들어 있는 물.

물기: wetness; moisture,みずけ【水気】,humidité,humedad,رطوبة,чийг, шүүс,hơi nước, nước,ความชื้น, ความเปียก,kelembaban, air, sesuatu yang lembab,влага; влажность,潮气,水分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물기 (물끼)
📚 thể loại: Giải thích món ăn  


🗣️ 물기 (물 氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 물기 (물 氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)